Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɪb.ˈtɪ.kliɳ/

Tính từ

sửa

rib-tickling /ˈrɪb.ˈtɪ.kliɳ/

  1. <thgt> buồn cười, ngộ nghĩnh.

Tham khảo

sửa