Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈrom.bo.rum/, [ˈrɔmbɔrʊ̃ˑ]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈrom.bo.rum/, [ˈrɔmborum]

Danh từ

sửa

rhombōrum

  1. Dạng gen. số nhiều của rhombus