Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌroʊ.də.ˈdɛn.drən/

Danh từ

sửa

rhododendron /ˌroʊ.də.ˈdɛn.drən/

  1. (Thực vật học) Giống cây đỗ quyên.

Tham khảo

sửa