Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɔ.dja/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rhodia
/ʁɔ.dja/
rhodia
/ʁɔ.dja/

rhodia /ʁɔ.dja/

  1. Vải rođia (vải tổng hợp).

Tham khảo

sửa