Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rhinocéros
/ʁi.nɔ.se.ʁɔs/
rhinocéros
/ʁi.nɔ.se.ʁɔs/

rhinocéros

  1. (Động vật học) Con tê giác.
  2. (Động vật học) Bọ tê giác (sâu bọ cánh cứng).

Tham khảo

sửa