rhinocéros
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rhinocéros /ʁi.nɔ.se.ʁɔs/ |
rhinocéros /ʁi.nɔ.se.ʁɔs/ |
rhinocéros gđ
Tham khảo
sửa- "rhinocéros", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rhinocéros /ʁi.nɔ.se.ʁɔs/ |
rhinocéros /ʁi.nɔ.se.ʁɔs/ |
rhinocéros gđ