Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈruː.mi/

Tính từ

sửa

rheumy /ˈruː.mi/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Chảy nước mũi, chảy dâi, có đờm.
  2. Ướt át, ẩm ướt (không khí).

Tham khảo

sửa