Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rheumy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈruː.mi/
Tính từ
sửa
rheumy
/ˈruː.mi/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Chảy
nước mũi
,
chảy
dâi
, có đờm.
Ướt át, ẩm ướt (không khí).
Tham khảo
sửa
"
rheumy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)