rhabilleur
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁa.bi.jœʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rhabilleur /ʁa.bi.jœʁ/ |
rhabilleur /ʁa.bi.jœʁ/ |
rhabilleur gđ /ʁa.bi.jœʁ/
Tham khảo sửa
- "rhabilleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)