Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rhétoricien
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
rhétoricien
gđ
(
Sử học
)
Nhà
tu từ học
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Học sinh
lớp
tu từ
.
Tham khảo
sửa
"
rhétoricien
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)