Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁe.tœʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
rhéteur
/ʁe.tœʁ/
rhéteurs
/ʁe.tœʁ/

rhéteur /ʁe.tœʁ/

  1. (Nghĩa xấu) Diễn giả khoa trương.
  2. (Sử học) Giáo sư khoa hùng biện.

Tham khảo sửa