Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rhésus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.zys/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
rhésus
/ʁe.zys/
rhésus
/ʁe.zys/
rhésus
gđ
/ʁe.zys/
(
Động vật học
)
Khỉ
rezut
.
facteur
rhésus
— (y học) yếu tố Rh
Tham khảo
sửa
"
rhésus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)