rez-de-chaussée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁed.ʃɔ.se/
Danh từ
sửarez-de-chaussée gđ kđ /ʁed.ʃɔ.se/
- Tầng dưới.
- Habiter au rez-de-chaussée — ở tầng dưới
- Nhà một tầng.
- Construire un rez-de-chaussée — xây dựng một nhà một tầng
Tham khảo
sửa- "rez-de-chaussée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)