Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.vwa.jyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
revoyure
/ʁə.vwa.jyʁ/
revoyure
/ʁə.vwa.jyʁ/

revoyure gc /ʁə.vwa.jyʁ/

  1. (À la revoyure) (thông tục) chào tạm biệt.

Tham khảo

sửa