Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈvɑːl.viɳ/

Động từ

sửa

revolving

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của revolve.

Tính từ

sửa

revolving (không so sánh được)

  1. Quay vòng, xoay.
    a revolving chair — ghế quay

Tham khảo

sửa