revolving
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈvɑːl.viɳ/
Động từ
sửarevolving
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của revolve.
Tính từ
sửarevolving (không so sánh được)
Tham khảo
sửa- "revolving", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)