Xem thêm: revolví

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /reˈu̯ol.u̯i/, [reˈu̯ɔɫ̪u̯ɪ]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /reˈvol.vi/, [reˈvɔlvi]

Động từ

sửa

revolvī

  1. Dạng ngôi thứ nhất số ít hoàn thành active lối trình bày của revolvō

Tiếng Ý

sửa

Danh từ

sửa

revolvi 

  1. Dạng số nhiều của revolve.