revolutionary
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ʃə.ˌnɛr.i/
Hoa Kỳ | [.ʃə.ˌnɛr.i] |
Tính từ
sửarevolutionary /.ʃə.ˌnɛr.i/
- Cách mạng.
- the revolutionary movement — phong trao cách mạng
- revolutionary ideas — những tư tưởng cách mạng
Danh từ
sửarevolutionary /.ʃə.ˌnɛr.i/
Tham khảo
sửa- "revolutionary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)