reversional
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈvɜːʒ.nəl/
Tính từ
sửareversional /.ˈvɜːʒ.nəl/
- (Thuộc) Quyền đòi lại, (thuộc) quyền thu hồi.
- to have reversional expectation — có những triển vọng căn cứ quyền thu hồi
- (Sinh vật học) Lại giống.
Tham khảo
sửa- "reversional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)