Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈvɜːʒ.nəl/

Tính từ

sửa

reversional /.ˈvɜːʒ.nəl/

  1. (Thuộc) Quyền đòi lại, (thuộc) quyền thu hồi.
    to have reversional expectation — có những triển vọng căn cứ quyền thu hồi
  2. (Sinh vật học) Lại giống.

Tham khảo

sửa