reverend
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈrɛv.rənd/
Hoa Kỳ | [ˈrɛv.rənd] |
Tính từ sửa
reverend /ˈrɛv.rənd/
- Đáng tôn kính; đáng tôn kính, đáng tôn sùng.
- the reverend father — người cha đáng tôn kính
- (Reverend) Đức (tiếng tôn xưng các giáo sĩ, (thường) (viết tắt) Rev. ).
- Rev. John Brown; the Rev. John Brown — Đức cha Giôn-Brao
- the Right Reverend the bishop of... — Đức giám mục...
- Most Reverend John Smith — Đức Tổng giám mục Giôn-Xmít
Tham khảo sửa
- "reverend", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)