Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈvɛnd.ʒiɳ/

Động từ

sửa

revenging

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của revenge.

Tính từ

sửa

revenging

  1. Để trả thù.

Tham khảo

sửa