Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈvɛndʒ.fəl/

Tính từ

sửa

revengeful /rɪ.ˈvɛndʒ.fəl/

  1. Hay báo thù; hay thù hằn; mang mối thù hằn, hiềm thù.

Tham khảo

sửa