revendre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.vɑ̃dʁ/
Ngoại động từ
sửarevendre ngoại động từ /ʁə.vɑ̃dʁ/
- Bán lại.
- Revendre une chose plus cher qu’elle n'a coûté — bán lại một vật đắt hơn giá mua
- revendre plusieurs fois le même objet — bán lại một vật nhiều lần
- avoir d’une chose à revendre — có thừa cái gì
- Avoir de l’esprit à revendre — có thừa tài trí
Tham khảo
sửa- "revendre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)