Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈvɑːn.ʃɪst/

Tính từ

sửa

revanchist /.ˈvɑːn.ʃɪst/

  1. Thuộc revanchism.

Danh từ

sửa

revanchist /.ˈvɑːn.ʃɪst/

  1. Người theo revanchism.

Tham khảo

sửa