Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
revaloir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.va.lwaʁ/
Ngoại động từ
sửa
revaloir
ngoại động từ
/ʁə.va.lwaʁ/
Đền đáp
lại (điều ơn);
trả miếng
(điều oán).
Je lui
revaudrai
cela
— tôi sẽ trả miếng nó điều đó
Tham khảo
sửa
"
revaloir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)