Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.vak.si.ne/

Ngoại động từ

sửa

revacciner ngoại động từ /ʁə.vak.si.ne/

  1. Chủng lại.
    Revacciner un enfant — chủng lại cho một em bé

Tham khảo

sửa