revacciner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.vak.si.ne/
Ngoại động từ
sửarevacciner ngoại động từ /ʁə.vak.si.ne/
- Chủng lại.
- Revacciner un enfant — chủng lại cho một em bé
Tham khảo
sửa- "revacciner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)