returned
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửareturned
Chia động từ
sửareturn
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to return | |||||
Phân từ hiện tại | returning | |||||
Phân từ quá khứ | returned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | return | return hoặc returnest¹ | returns hoặc returneth¹ | return | return | return |
Quá khứ | returned | returned hoặc returnedst¹ | returned | returned | returned | returned |
Tương lai | will/shall² return | will/shall return hoặc wilt/shalt¹ return | will/shall return | will/shall return | will/shall return | will/shall return |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | return | return hoặc returnest¹ | return | return | return | return |
Quá khứ | returned | returned | returned | returned | returned | returned |
Tương lai | were to return hoặc should return | were to return hoặc should return | were to return hoặc should return | were to return hoặc should return | were to return hoặc should return | were to return hoặc should return |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | return | — | let’s return | return | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.