Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌrɛ.trə.ˈspɛk.ʃən/

Danh từ

sửa

retrospection /ˌrɛ.trə.ˈspɛk.ʃən/

  1. (Như) Retrospect.
    to indulge in dreamy retrospections — mơ màng nhớ lại quá khứ

Tham khảo

sửa