retournement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.tuʁ.nə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
retournement /ʁə.tuʁ.nə.mɑ̃/ |
retournements /ʁə.tuʁ.nə.mɑ̃/ |
retournement gđ /ʁə.tuʁ.nə.mɑ̃/
- Sự lật ngược.
- Retournement des feuilles de certains végétaux sous l’action de la lumière — sự lật ngược lá ở một số cây do tác động của ánh sáng
- retournement d’une situation — sự lật ngược tình thế
- (Hàng không) Sự bay lật ngửa.
Tham khảo
sửa- "retournement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)