Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.tɔ̃dʁ/

Ngoại động từ

sửa

retondre ngoại động từ /ʁə.tɔ̃dʁ/

  1. Xén lại, cắt lại.
    Retondre la toison d’un mouton — xén lại lông cửu

Tham khảo

sửa