Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
retondre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.tɔ̃dʁ/
Ngoại động từ
sửa
retondre
ngoại động từ
/ʁə.tɔ̃dʁ/
Xén
lại,
cắt
lại.
Retondre
la toison d’un mouton
— xén lại lông cửu
Tham khảo
sửa
"
retondre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)