Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
retirage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.ti.ʁaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
retirage
/ʁə.ti.ʁaʒ/
retirage
/ʁə.ti.ʁaʒ/
retirage
gđ
/ʁə.ti.ʁaʒ/
Sự
in
lại
(một tranh khắc, một cuốn sách có tranh ảnh).
Tham khảo
sửa
"
retirage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)