Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.tə.ˌnuː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

retinue /ˈrɛ.tə.ˌnuː/

  1. Đoàn tuỳ tùng.

Tham khảo

sửa