Tiếng Anh

sửa
 
retinal

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.tə.nəl/

Tính từ

sửa

retinal ( không so sánh được) /ˈrɛ.tə.nəl/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) màng lưới, (thuộc) võng mạc (mắt).

Tham khảo

sửa