Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
retinal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
retinal
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɛ.tə.nəl/
Tính từ
sửa
retinal
(
không
so sánh được
)
/ˈrɛ.tə.nəl/
(
Giải phẫu
) (thuộc)
màng lưới
, (thuộc)
võng mạc
(mắt).
Tham khảo
sửa
"
retinal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)