retinaculum
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌrɛ.tᵊn.ˈæ.kjə.ləm/
Danh từ
sửaretinaculum /ˌrɛ.tᵊn.ˈæ.kjə.ləm/ (Số nhiều: retinacula)
Tham khảo
sửa- "retinaculum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
retinaculum /ˌrɛ.tᵊn.ˈæ.kjə.ləm/ (Số nhiều: retinacula)