Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌrɛ.tᵊn.ˈæ.kjə.ləm/

Danh từ

sửa

retinaculum /ˌrɛ.tᵊn.ˈæ.kjə.ləm/ (Số nhiều: retinacula)

  1. (Động vật học) Móc cánh; mấu móc.

Tham khảo

sửa