Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rethink
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌri.ˈθɪŋk/
Hoa Kỳ
[ˌri.ˈθɪŋk]
Ngoại động từ
sửa
rethink
ngoại động từ
/ˌri.ˈθɪŋk/
Suy tính
lại, cân nhắc lại.
Danh từ
sửa
rethink
/ˌri.ˈθɪŋk/
Sự
suy tính
lại, sự cân nhắc lại.
Tham khảo
sửa
"
rethink
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)