Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.taʁ.də.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
retardement
/ʁə.taʁ.də.mɑ̃/
retardement
/ʁə.taʁ.də.mɑ̃/

retardement /ʁə.taʁ.də.mɑ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự chậm trễ.
    à retardement — chậm (lại)
    Bombe à retardement — bom nổ chậm
    compredre à retardement — (thân mật) chậm hiểu

Tham khảo

sửa