retaining
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửaretaining
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của retain.
Danh từ
sửaretaining (số nhiều retainings)
Tham khảo
sửa- "retaining", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)