Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

retaining

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của retain.

Danh từ

sửa

retaining (số nhiều retainings)

  1. Sự giữ lại, sự duy trì.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa