Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
restive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɛs.tɪv/
Tính từ
sửa
restive
/ˈrɛs.tɪv/
Khó bảo
;
ngang bướng
,
cứng
đầu
cứng cổ
(người).
Bất kham
(ngựa).
Tham khảo
sửa
"
restive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)