Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɛs.tɪv/

Tính từ sửa

restive /ˈrɛs.tɪv/

  1. Khó bảo; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người).
  2. Bất kham (ngựa).

Tham khảo sửa