ressortissant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.sɔʁ.ti.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ressortissant /ʁə.sɔʁ.ti.sɑ̃/ |
ressortissants /ʁə.sɔʁ.ti.sɑ̃/ |
Giống cái | ressortissante /ʁə.sɔʁ.ti.sɑ̃t/ |
ressortissants /ʁə.sɔʁ.ti.sɑ̃/ |
ressortissant /ʁə.sɔʁ.ti.sɑ̃/
- Thuộc quyền xét xử (của môt tòa án).
- Procès ressortissant à la cour suprême — vụ kiện thuộc quyền xét xử của tòa án tối cao
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ressortissant /ʁə.sɔʁ.ti.sɑ̃/ |
ressortissants /ʁə.sɔʁ.ti.sɑ̃/ |
ressortissant gđ /ʁə.sɔʁ.ti.sɑ̃/
- Người thuộc quốc tịch (nước nào).
- Les ressortissants vietnamiens — những người thuộc quốc tịch Việt Nam
Tham khảo
sửa- "ressortissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)