resserrement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.sɛʁ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
resserrement /ʁə.sɛʁ.mɑ̃/ |
resserrement /ʁə.sɛʁ.mɑ̃/ |
resserrement gđ /ʁə.sɛʁ.mɑ̃/
- Sự siết chặt, sự thắt chặt.
- Resserrement d’un nœud — sự siết chặt một cái nút
- resserrement de l’amitié — (nghĩa bóng) sự thắt chặt tình bạn
Tham khảo
sửa- "resserrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)