Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ressemer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
ressemer
ngoại động từ
Gieo
giống
lại,
gieo lại
.
Ressemer
un champ
— gieo giống lại một đám ruộng
ressemer
du riz
— gieo lại lúa
Tham khảo
sửa
"
ressemer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)