Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁə.səm.laʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ressemelage
/ʁə.səm.laʒ/
ressemelages
/ʁə.səm.laʒ/

ressemelage /ʁə.səm.laʒ/

  1. Sự thay đế (giày).

Tham khảo sửa