ressemblant
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁǝ.sɑ̃.blɑ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ressemblant /ʁǝ.sɑ̃.blɑ̃/ |
ressemblants /ʁǝ.sɑ̃.blɑ̃/ |
Giống cái | ressemblante /ʁǝ.sɑ̃.blɑ̃t/ |
ressemblantes /ʁǝ.sɑ̃.blɑ̃t/ |
ressemblant /ʁǝ.sɑ̃.blɑ̃/
- Giống, giống nhau.
- Portrait très ressemblant — chân dung rất giống
- deux frères ressemblants — hai anh em giống nhau
Tham khảo sửa
- "ressemblant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)