resquilleur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛs.ki.jœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
resquilleur /ʁɛs.ki.jœʁ/ |
resquilleurs /ʁɛs.ki.jœʁ/ |
resquilleur gđ /ʁɛs.ki.jœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | resquilleur /ʁɛs.ki.jœʁ/ |
resquilleur /ʁɛs.ki.jœʁ/ |
Giống cái | resquilleur /ʁɛs.ki.jœʁ/ |
resquilleur /ʁɛs.ki.jœʁ/ |
resquilleur /ʁɛs.ki.jœʁ/
Tham khảo
sửa- "resquilleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)