Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɛs.ki.jœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
resquilleur
/ʁɛs.ki.jœʁ/
resquilleurs
/ʁɛs.ki.jœʁ/

resquilleur /ʁɛs.ki.jœʁ/

  1. Kẻ lậu vé.
  2. Kẻ gian lậu.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực resquilleur
/ʁɛs.ki.jœʁ/
resquilleur
/ʁɛs.ki.jœʁ/
Giống cái resquilleur
/ʁɛs.ki.jœʁ/
resquilleur
/ʁɛs.ki.jœʁ/

resquilleur /ʁɛs.ki.jœʁ/

  1. Gian xảo, mưu mô.

Tham khảo

sửa