Tiếng Anh

sửa

Phó từ

sửa

respectively

  1. Riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị).
    A and B won their first and second prizes respectively — A và B được hai phần thưởng đầu, A phần thưởng thứ nhất, B phần thưởng thứ hai

Tham khảo

sửa