respectively
Tiếng Anh
sửaPhó từ
sửarespectively
- Riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị).
- A and B won their first and second prizes respectively — A và B được hai phần thưởng đầu, A phần thưởng thứ nhất, B phần thưởng thứ hai
Tham khảo
sửa- "respectively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)