respectabilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛs.pɛk.ta.bi.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
respectabilité /ʁɛs.pɛk.ta.bi.li.te/ |
respectabilité /ʁɛs.pɛk.ta.bi.li.te/ |
respectabilité gc /ʁɛs.pɛk.ta.bi.li.te/
Tham khảo
sửa- "respectabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)