Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɛs.pɛk.ta.bi.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
respectabilité
/ʁɛs.pɛk.ta.bi.li.te/
respectabilité
/ʁɛs.pɛk.ta.bi.li.te/

respectabilité gc /ʁɛs.pɛk.ta.bi.li.te/

  1. Tư cách đáng kính.

Tham khảo

sửa