Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈzɪ.dʒə.ˌwɛr.i/

Tính từ

sửa

residuary /rɪ.ˈzɪ.dʒə.ˌwɛr.i/

  1. , còn lại.

Tham khảo

sửa