Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít reservehjul reservehjulet
Số nhiều reservehjul reservehjula, reservehjulene

Danh từ

sửa

reservehjul

  1. Bánh xe dự phòng.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa