reservehjul
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | reservehjul | reservehjulet |
Số nhiều | reservehjul | reservehjula, reservehjulene |
Danh từ sửa
reservehjul gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "reservehjul", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)