Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈzɛm.blənts/

Danh từ

sửa

resemblance /rɪ.ˈzɛm.blənts/

  1. Sự giống nhau.
    to bear a resemblance to — giống với

Tham khảo

sửa