Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪ.zə.ˌdɑː/

Danh từ

sửa

reseda /ˈreɪ.zə.ˌdɑː/

  1. (Thực vật học) Cỏ mộc .

Tham khảo

sửa