reputation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌrɛ.pjə.ˈteɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌrɛ.pjə.ˈteɪ.ʃən] |
Danh từ
sửareputation /ˌrɛ.pjə.ˈteɪ.ʃən/
- Tiếng (xấu, tốt... ).
- he had the reputation of raching his tenants — lâo ta có tiếng về bóc lột tận xương tuỷ tá điền của lão
- Tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng.
- a scientist of world-wide reputation — một nhà khoa học danh tiếng khắp thế giới
Tham khảo
sửa- "reputation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)