Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

reps

  1. Vải sọc (để bọc nệm) ((cũng) rep).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
reps
/ʁɛps/
reps
/ʁɛps/

reps /ʁɛps/

  1. Vải rép (để bọc ghế).

Tham khảo

sửa