Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reprisal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈprɑɪ.zəl/
Danh từ
sửa
reprisal
/rɪ.ˈprɑɪ.zəl/
Sự
trả thù
,
sự
trả đũa
.
to make reprisals on someone
— trả thù ai
Tham khảo
sửa
"
reprisal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)