Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈprɑɪ.zəl/

Danh từ

sửa

reprisal /rɪ.ˈprɑɪ.zəl/

  1. Sự trả thù, sự trả đũa.
    to make reprisals on someone — trả thù ai

Tham khảo

sửa